1 |
kháng nghịBày tỏ ý kiến chống lại điều đã quyết nghị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháng nghị". Những từ có chứa "kháng nghị" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghề nghỉ ý [..]
|
2 |
kháng nghịViệc người có thẩm quyền, bằng văn bản của mình gửi đến tòa án cấp có thẩm quyền làm ngừng hiệu lực phán quyết của tòa án trong bản án hoặc quyết định để xét xử theo thủ tục phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm nhằm làm cho vụ án được xét xử chính xác, khách quan và đúng pháp luật. Việc kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm để xét xử được quy định tạ [..]
|
3 |
kháng nghịViệc người có thẩm quyền bằng văn bản của mình gửi đến Tòa án cấp có thẩm quyền làm ngừng hiệu lực phán quyết của Tòa án trong bản án hoặc quyết định để xét xử theo thủ tục phúc thẩm, giám đốc thẩm ho [..]
|
4 |
kháng nghị Bày tỏ ý kiến chống lại điều đã quyết nghị.
|
5 |
kháng nghịBày tỏ ý kiến chống lại điều đã quyết nghị.
|
<< khán thủ | rau muống >> |